Đặt tên con theo Phong thủy: Ngũ hành, Tứ trụ, hợp tuổi bố mẹ

Đặt tên cho con là quá trình gửi gắm bao yêu thương, kỳ vọng về một tương lai tốt lành cho bé. Trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là tại Việt Nam, nhiều gia đình ngày nay rất quan tâm đến đặt tên cho con theo phong thủy. Xem đây như một cách để giúp bé có khởi đầu thuận lợi, cuộc sống suôn sẻ và may mắn. Bài viết này sẽ cùng ba mẹ khám phá 4 phương pháp đặt tên con theo phong thủy phổ biến: cân bằng Ngũ hành (Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ), cân bằng Tứ trụ (giờ ngày tháng năm sinh), hợp tuổi với bố mẹ và 12 Con giáp (Tạm hợp – Tứ hành xung). Đây là “kim chỉ nam” để ba mẹ lựa chọn được cái tên thật sự hài hòa, ý nghĩa và phù hợp với bản mệnh của bé yêu.

Ba phương pháp phổ biến khi đặt tên cho con theo phong thủy được áp dụng rộng rãi nhất hiện nay gồm: cân bằng Ngũ hành, cân bằng Tứ trụ, hợp tuổi với bố mẹcuối cùng là 12 Con giáp. Mỗi phương pháp đều có vai trò hỗ trợ nhất định trong việc điều hòa vận mệnh, bổ khuyết điểm yếu và tăng cường yếu tố cát lợi cho bé. Đây được xem là những nền tảng quan trọng, giúp ba mẹ chọn được cái tên không chỉ đẹp về ngữ nghĩa, dễ nghe, dễ nhớ. Ba mẹ nên kết hợp cả 4 phương pháp này để đặt tên cho con theo phong thủy. 

Đặt tên cho con theo phong thủy ngũ hành ngày tháng năm sinh tứ trụ hợp tuổi bố mẹ
  1. Đặt tên theo Ngũ hành dựa trên nguyên lý tương sinh – tương khắc giữa năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Đặt tên có hành tương sinh, tương trợ giúp bé có nền tảng vững chắc về sức khỏe, trí tuệ và tinh thần.
  2. Đặt tên theo Tứ trụ là phương pháp phân tích năm, tháng, ngày, giờ sinh để xác định lá số mệnh lý. Từ đó, ba mẹ có thể chọn tên giúp cân bằng hành còn thiếu, tăng cường vận khí và may mắn cho bé.
  3. Đặt tên hợp tuổi bố mẹ xét theo mệnh Ngũ hành giữa con và cha mẹ. Một cái tên hòa hợp với tuổi của bố mẹ không chỉ giúp con cái gặp thuận lợi. Mà còn góp phần mang lại sự gắn kết, bình an và tài lộc cho cả gia đình.
  4. Đặt tên theo 12 Con giáp: lưa chọn tên mang ý nghĩa liên quan tới Tam Hợp – bộ 3 con Giáp hợp nhau. Và tránh đặt bên bé liên quan tới Tứ hành xung – bộ 4 con Giáp xung khắc.

Phương pháp đặt tên con theo phong thủy Ngũ hành là một trong những nguyên tắc cơ bản nhưng lại vô cùng quan trọng và được ứng dụng rộng rãi nhất trong phong thủy. Ngũ hành bao gồm 5 yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi hành đều có những đặc tính riêng và mối quan hệ tương sinh – tương khắc chặt chẽ với nhau.

Việc lựa chọn tên gọi sao cho hài hòa với bản mệnh của bé. Tức là hành của tên tương sinh hoặc tương hỗ với mệnh của con. Sẽ giúp tăng cường năng lượng tích cực, hóa giải những yếu tố bất lợi tiềm ẩn. Từ đó tạo nên một nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của bé trong tương lai. MySun sẽ hướng dẫn ba mẹ cách xác định mệnh của con dựa trên năm sinh. Và cách chọn lựa những cái tên mang hành tương sinh. Đồng thời cẩn trọng tránh các yếu tố tương khắc, đảm bảo cái tên mang lại may mắn tối đa.

Đặt tên con theo bát tự ngũ hành

Nguyên lý cốt lõi để đặt tên theo phong thủy cân bằng Ngũ hành chính là việc hòa hợp bản mệnh của bé với hành của tên gọi. Dựa trên quy luật vạn vật tương sinh và tương khắc trong vũ trụ. Mỗi bé sinh ra đều gắn liền với một năm cụ thể, từ đó xác định được mệnh Ngũ hành thông qua hệ thống Can Chi và Nạp Âm. Ví dụ, bé sinh năm Giáp Thìn 2024 thuộc mệnh Hỏa (Phú Đăng Hỏa), hay bé sinh năm Ất Tỵ 2025 cũng thuộc mệnh Hỏa (Phú Đăng Hỏa) chẳng hạn.

  • Kim sinh Thủy: kim loại khi nung chảy sẽ hóa lỏng, giống tính chất của nước.
  • Thủy sinh Mộc: nước thấm vào rễ giúp cây cối sinh trưởng và phát triển tươi tốt.
  • Mộc sinh Hỏa: cây khô là nguyên liệu đốt cháy, tạo thành ngọn lửa rực rỡ.
  • Hỏa sinh Thổ: lửa thiêu đốt vật chất tạo thành tro bụi, hòa vào đất mẹ.
  • Thổ sinh Kim: kim loại được kết tinh và khai thác sâu trong lòng đất đá.

Khi đặt tên con theo phong thủy, nếu mệnh của bé là Hỏa, ba mẹ nên chọn tên có hành Mộc (Mộc sinh Hỏa) để tăng cường sự hỗ trợ. Hoặc chọn tên có hành Hỏa để tương hỗ, bổ trợ thêm năng lượng cho bé.

  • Kim khắc Mộc: kim loại sắc bén có thể chặt đổ cây cối, làm tổn thương mộc khí.
  • Mộc khắc Thổ: cây cối hút dưỡng chất từ lòng đất, khiến đất đai dần trở nên cằn cỗi.
  • Thổ khắc Thủy: đất đá có thể ngăn chặn dòng chảy và hấp thụ năng lượng của nước.
  • Thủy khắc Hỏa: nước lạnh dập tắt ngọn lửa, khiến hỏa khí bị suy yếu nhanh chóng.
  • Hỏa khắc Kim: lửa nung nóng và làm tan chảy kim loại, khiến kim khí bị tổn hao.

Trong việc đặt tên cho con theo phong thủy, ba mẹ cần tuyệt đối tránh chọn những tên có hành khắc mệnh của bé. Ví dụ, bé mệnh Hỏa thì cần tránh những tên có hành Thủy, vì Thủy sẽ khắc Hỏa, có thể gây ra những cản trở và xung đột năng lượng không mong muốn cho con.

👉 Để xem chi tiết chủ đề này, tham khảo bài viết: Đặt tên con theo Ngũ hành tương sinh

Mỗi tên Hán Việt thường mang theo một hoặc nhiều yếu tố thuộc Ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa hoặc Thổ. Hành này được xác định dựa vào ý nghĩa gốc của chữ. Ví dụ, các tên như Lâm, Tùng, Bách mang hình ảnh cây cối nên thuộc hành Mộc. Những tên như Hải, Giang, Vũ (mưa) gợi đến nước, sông, biển nên thuộc hành Thủy. Các tên như Ngân, Kim, Khánh liên quan đến kim loại, thuộc hành Kim. Tên như Minh, Huy, Sáng mang ý nghĩa ánh sáng, ngọn lửa nên thuộc hành Hỏa. Còn những tên như An, Sơn, Vũ (núi) gắn với đất đai, núi non nên thuộc hành Thổ. 

Việc đặt tên cho con theo hành phù hợp chuẩn phong thủy giúp bổ sung hoặc cân bằng các yếu tố còn thiếu trong mệnh của bé. Từ đó mang lại sự hài hòa, may mắn và thuận lợi trong cuộc sống. MySun hiểu ba mẹ mong muốn có thật nhiều lựa chọn tên đẹp và hợp phong thủy cho con. Dưới đây là 20 tên đẹp và ý nghĩa cho bé trai, bé gái theo từng mệnh Ngũ hành. 

Đặt tên mệnh Thủy cho bé trai theo Ngũ hành Phong thủy
  • Hải Đăng: bé trai vững vàng như ngọn đèn biển, sống kiên cường, dẫn lối giữa sóng gió.
  • Vũ Minh: bé trai thông minh, điềm đạm như mưa nhẹ, xử lý mọi việc khéo léo, bình tĩnh.
  • Giang Nam: bé trai hiền hòa như dòng sông lặng, sống chan hòa, sâu sắc và giàu tình cảm.
  • Thủy Nguyên: bé trai như nguồn nước trong lành, sống êm dịu, mang lại cảm giác yên bình.
  • Bảo Vũ: bé trai như cơn mưa quý giá, sống mềm mại, nhân hậu và biết thương yêu người.
  • Minh Hà: bé trai như dòng sông sáng suốt, sống linh hoạt, hòa nhã và dễ thích nghi tốt.
  • Lâm Hải: bé trai mạnh mẽ như biển rừng, sống bản lĩnh, vững vàng và không ngại thử thách.
  • Phong Vũ: bé trai như mưa gió phiêu du, sống tự do, sáng tạo và thích nghi linh hoạt.
  • Triều An: bé trai như thủy triều yên ả, sống ổn định, cẩn trọng và mang đến bình an.
  • Tùng Giang: bé trai như cây tùng bên sông, sống bền bỉ, cứng cáp và giữ vững lập trường.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Thủy cho bé trai

Đặt tên mệnh Thủy cho bé trai theo Ngũ hành Phong thủy
  • Hải Yến: con như cánh chim giữa biển khơi, sống tự do, mềm mại, đầy sức sống nhẹ nhàng.
  • Vũ Hà: bé dịu dàng như mưa rơi trên sông, sống thanh nhã, tinh tế, luôn biết quan tâm.
  • Thanh Thủy: con gái như dòng nước trong lành, sống dịu dàng, hiền hậu và giàu lòng vị tha.
  • Giang Thư: bé nhẹ nhàng như dòng sông êm, sống sâu sắc, khéo léo và luôn cư xử tinh tế.
  • Minh Tuyền: con gái như dòng suối sáng trong, sống thông minh, linh hoạt và tràn đầy yêu thương.
  • Ngọc Trân: bé quý giá như viên ngọc trong nước, sống thanh tao, nhẹ nhàng và dễ mến, thân thiện.
  • Lệ Hằng: con như ánh trăng soi mặt nước, sống hiền hòa, tinh khiết, đậm nét dịu dàng nữ tính.
  • Tuyết Vân: bé gái như áng mây mùa đông, sống nhẹ nhàng, sâu lắng và mang vẻ đẹp mỏng manh.
  • Thủy Tiên: con gái như đóa hoa bên hồ nước, sống thanh thoát, ngọt ngào và tỏa sáng thầm lặng.
  • Diệu Hương: bé như hương thoảng theo làn nước, sống tinh tế, duyên dáng, đầy cuốn hút riêng.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Thủy cho con gái

Đặt tên mệnh Hỏa cho bé trai theo Ngũ hành Phong thủy
  • Minh Quân: bé trai thông minh, sáng dạ, sống chính trực và luôn tỏa sáng như ngọn lửa rực rỡ.
  • Hồng Phúc: bé mang phúc lành rạng rỡ, sống chan hòa, tích cực và có tâm sáng như ánh lửa.
  • Gia Hưng: bé trai làm gia đình thịnh vượng, sống nhiệt huyết, quyết đoán và luôn tiến về phía trước.
  • Việt Dũng: bé dũng cảm, mạnh mẽ, sống kiên cường và luôn giữ vững ý chí bền bỉ, rực cháy.
  • Thiên Ân: bé như ánh lửa trời ban, sống nhân hậu, lạc quan, luôn lan tỏa niềm tin yêu thương.
  • Anh Duy: bé lanh lợi, bản lĩnh, sống chủ động, luôn giữ ánh sáng trong tim rực rỡ cháy mãi.
  • Nguyên Khôi: bé sáng sủa, cốt cách cao quý, sống mạnh mẽ, có khí chất rực hồng như ngọn lửa.
  • Hạo Nhiên: bé trai rộng mở như mặt trời, sống tự do, phóng khoáng, giữ trọn lửa đam mê sống.
  • Bá Thịnh: bé trai vươn đến thịnh vượng, sống quyết liệt, tỏa sáng mạnh mẽ như lửa đỏ bền bỉ.
  • Tấn Phát: bé trai tiến lên không ngừng nghỉ, sống bền gan, cháy hết mình vì lý tưởng cao đẹp.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Hỏa cho bé trai

Đặt tên con gái mệnh Hỏa cho bé gái chuẩn Ngũ hành Phong thủy
  • Diễm Hương: bé gái tỏa hương rực rỡ như lửa hồng, sống duyên dáng, nhẹ nhàng và đầy cuốn hút.
  • Ngọc Ánh: con gái như ánh sáng ngọc lấp lánh, sống thanh tú, nhiệt thành và lan tỏa yêu thương.
  • Bích Lửa: bé mang vẻ đẹp ấm nóng, sống cá tính, chân thành và luôn cháy với đam mê sống.
  • Minh Châu: con sáng rực như viên châu lửa, sống mạnh mẽ, thông minh và biết gìn giữ giá trị.
  • Tường Vi: bé gái như hoa rực nở trong nắng lửa, sống mềm mại, lạc quan, luôn biết quan tâm.
  • Thảo Nhi: con gái sống hiền lành, ấm áp như ngọn lửa nhỏ, luôn tỏa sáng, mang điều tốt đẹp.
  • Hồng Nhung: bé gái như hoa rực rỡ tỏa hương, sống rạng rỡ, bản lĩnh và giàu lòng trắc ẩn.
  • Thanh Diệp: con gái rực sáng như ánh nắng mai, sống nhiệt huyết, vui vẻ, luôn lan tỏa tích cực.
  • Kim Dung: bé quý phái, bản lĩnh và sống chân thành, như ngọn lửa giữ ấm trái tim mọi người.
  • Ánh Dương: con như mặt trời buổi sớm, sống lạc quan, giàu năng lượng, luôn tiếp thêm hy vọng.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Hỏa cho con gái

Đặt tên mệnh Thổ cho bé trai theo Ngũ hành Phong thủy
  • Trường Sơn: bé trai vững vàng như núi cao, sống kiên định, mạnh mẽ và đầy ý chí vượt khó.
  • Bảo Lâm: bé trai quý giá như rừng thiêng, sống trầm ổn, chính trực và luôn hướng đến điều tốt.
  • Hữu Nghĩa: bé trai sống giàu tình nghĩa, thật thà, trung hậu và luôn biết giữ trọn đạo làm người.
  • Minh Tài: bé trai thông minh, học giỏi, sống vững vàng, xây dựng sự nghiệp trên nền tảng bền lâu.
  • Anh Khoa: bé trai học rộng, hiểu sâu, sống ổn định, có lý tưởng và biết giữ lòng kiên định.
  • Gia Trung: bé là trung tâm vững chắc trong gia đình, sống bao dung và biết che chở mọi người.
  • Khánh Vũ: bé trai sống điềm đạm, mạnh mẽ như cơn mưa lành đổ xuống vùng đất khô cằn.
  • Tấn Phát: bé trai tiến bước ổn định, phát triển bền vững và luôn vững vàng trước mọi thử thách.
  • Thiện Nhân: bé có lòng nhân ái, sống tử tế, chăm chỉ, là chỗ dựa vững vàng cho người khác.
  • Đình Quang: bé như ánh sáng nơi nền đất vững, sống thẳng thắn, giàu nội lực bền bỉ vươn lên.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Thổ cho con trai

Đặt tên con gái mệnh Thổ cho bé gái chuẩn Ngũ hành Phong thủy
  • Bảo Ngọc: con quý giá như ngọc trong đất, sống đằm thắm, hiền lành và mang phúc đến gia đình.
  • Kim Thảo: bé gái hiền hòa như cỏ quý trên nền đất, sống tử tế, luôn giữ lòng chân thành.
  • Ngọc Diệp: con gái dịu dàng, nền nã, như chiếc lá ngọc mọc trên mảnh đất lành yên bình.
  • Hiền Trang: bé gái sống chuẩn mực, nhẹ nhàng, có phẩm hạnh và giữ nền nếp vững vàng ổn định.
  • Quỳnh Anh: con thanh tú, trang nhã, sống sâu sắc, mang lại sự an tâm cho người xung quanh.
  • Thanh Nhã: bé gái dịu dàng, sống tinh tế, điềm tĩnh như nền đất êm, mang cảm giác yên ổn.
  • Thục Nghi: con gái sống mẫu mực, đoan trang, giữ gìn giá trị truyền thống, luôn vững vàng nội tâm.
  • Diễm Hòa: bé hòa nhã, sống nhẹ nhàng, truyền cảm hứng tích cực và làm dịu đi mọi muộn phiền.
  • Tú Vy: con duyên dáng, sống kín đáo, điềm đạm, mang vẻ đẹp bền vững như lòng đất vững sâu.
  • An Nhiên: bé sống bình yên, thư thái, tâm hồn tĩnh tại như đất mẹ ôm trọn mọi yêu thương.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Thổ cho con gái

Đặt tên mệnh Kim cho bé trai theo Ngũ hành Phong thủy
  • Minh Khang: bé trai thông minh, khỏe mạnh, sống ngay thẳng, quyết đoán và có chí hướng rõ ràng.
  • Bảo Long: bé trai quý như rồng vàng, sống mạnh mẽ, uy nghi và luôn mang lại điều may mắn.
  • Khánh Duy: bé trai sáng dạ, nhân hậu, sống có mục tiêu rõ ràng và giữ vững lòng kiên định.
  • Anh Tuấn: bé trai khôi ngô, tuấn tú, có tài năng và sống nghĩa khí như kim loại quý giá.
  • Quốc Bảo: bé trai là báu vật của gia đình, sống trách nhiệm, đáng tin và luôn giữ phẩm cách.
  • Gia Hưng: bé đem lại hưng thịnh cho nhà, sống đàng hoàng, lý trí và đầy ý chí phát triển.
  • Thiên Phúc: bé trai là ơn trời ban, sống nhân nghĩa, cương trực và mang nhiều may mắn cho đời.
  • Trọng Nghĩa: bé trai coi trọng đạo lý, sống trung thành, vững chãi như kim loại không đổi màu.
  • Huy Hoàng: bé rạng rỡ như ánh kim, sống có khí chất, nổi bật và thành công trên đường đời.
  • Vĩnh Phát: bé phát triển bền vững, sống kiên định, giữ chữ tín và vươn tới thành tựu vững chắc.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Kim cho bé trai

Đặt tên con gái mệnh Kim cho bé gái chuẩn Ngũ hành Phong thủy
  • Bảo Ngân: con gái quý giá như bạc trắng, sống tinh tế, điềm tĩnh và có khí chất sang trọng.
  • Kim Anh: con gái dịu dàng, thông minh, có bản lĩnh và luôn giữ gìn phẩm hạnh cao quý.
  • Ánh Tuyết: con gái trong trẻo, thanh khiết như tuyết trắng, sống ngay thẳng và đầy nghị lực.
  • Ngọc Khuê: con gái tinh tế, cao sang như ngọc quý, sống bản lĩnh và giữ vững giá trị riêng.
  • Thanh Tâm: con gái sống ngay thẳng, chân thành, giữ lòng trong sáng và biết cảm thông yêu thương.
  • Diễm Khanh: con gái duyên dáng, thanh lịch, sống tự tin và có khí chất của người dẫn dắt.
  • Khánh Linh: con là niềm vui quý giá, sống giàu cảm xúc, biết yêu thương, hành xử đoan trang.
  • Thiên Kim: con gái cao quý như vàng ròng, sống độc lập, mạnh mẽ và luôn tỏa sáng dịu dàng.
  • Mai Chi: con gái thanh nhã, nhẹ nhàng, sống lý trí và có nét đẹp sang trọng, kín đáo.
  • Thùy Trang: con gái nền nã, điềm đạm, sống chuẩn mực, luôn giữ sự tinh tế trong từng hành vi.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Kim cho bé gái

Đặt tên mệnh Mộc cho bé trai theo Ngũ hành Phong thủy
  • Trường Lâm: bé trai vững vàng như rừng lớn, sống kiên định và không ngừng vươn lên mạnh mẽ.
  • Thanh Phong: bé trai nhẹ nhàng như gió mát, sống linh hoạt, nhân hậu và có lý tưởng cao đẹp.
  • Tùng Lâm: bé trai mạnh mẽ như rừng tùng, sống kiên cường, hiền hòa và đầy bản lĩnh đàn ông.
  • Hạo Dương: bé trai sáng suốt, rộng mở như cây đón nắng, sống tích cực và luôn biết sẻ chia.
  • Quốc Lộc: bé như cây tài lộc vững chắc, sống may mắn, phát triển bền lâu và đầy triển vọng.
  • Bách Thịnh: con mạnh mẽ như cây bách lớn, sống hiên ngang và mang lại phúc lành cho gia đình.
  • Hữu Phúc: bé trai sống giàu nghĩa tình, hiền hậu, được người yêu quý và mang lại nhiều may mắn.
  • Phong Đăng: con sức sống mạnh mẽ, sống lý trí, cứng cáp, không ngại thử thách khó khăn.
  • Lâm Phát: con sinh ra để phát triển vững bền, sống nỗ lực và hướng đến điều tốt đẹp.
  • Nguyên Khôi: bé có khí chất tự nhiên, sống hiền hòa, đạo đức, luôn giữ tâm sáng, sạch.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Mộc cho bé trai

Đặt tên con gái mệnh Mộc cho bé gái chuẩn Ngũ hành Phong thủy
  • Bích Thảo: con gái dịu dàng như cỏ xanh, sống chân thành, lương thiện và biết yêu thương người.
  • Ngọc Trâm: con gái quý giá, thanh cao như cành trâm ngọc, sống nết na và giữ gìn phẩm hạnh.
  • Thanh Mai: con gái trong trẻo như cành mai xanh, sống hiền hòa, kiên trì và giàu cảm xúc.
  • Diệp Chi: con gái như chiếc lá nhỏ mát lành, sống giàu tình cảm, nhẹ nhàng và biết quan tâm.
  • Lan Phương: con gái mềm mại, thanh tú như nhành lan, sống tinh tế và luôn giữ nét đoan trang.
  • Thảo Nhi: con hiền hậu, nhân ái như cây cỏ, sống tốt bụng và biết sẻ chia với mọi người.
  • Hà My: bé nhẹ nhàng như mầm cây bên suối, sống an hòa và tỏa sáng bằng lòng tử tế.
  • Cẩm Tú: con gái rực rỡ như cành hoa quý, sống mạnh mẽ, duyên dáng và không ngừng vươn lên.
  • Mai Hương: con gái dịu dàng như hương hoa mai, sống thiện lương và biết giữ lòng trong sáng.
  • Trúc Linh: con gái thanh cao, cứng cáp như cây trúc, sống bản lĩnh và đầy khí chất riêng biệt.

👉 Để xem đầy đủ 100 tên, ba mẹ tham khảo bài viết: 100 Tên mệnh Mộc cho con gái

Ngoài việc dựa vào Ngũ hành bản mệnh, một phương pháp đặt tên con theo phong thủy khác mà MySun muốn giới thiệu đến ba mẹ là dựa trên Tứ trụ, hay còn gọi là Bát tự. Đây là một phương pháp phức tạp hơn nhưng lại mang lại sự chính xác cao, bởi nó đi sâu vào phân tích thời khắc bé chào đời một cách chi tiết nhất. Tứ trụ bao gồm bốn yếu tố: trụ năm, trụ tháng, trụ ngày và trụ giờ sinh của bé. Mỗi trụ này lại được cấu thành từ hai thành phần là Thiên Can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), tạo thành tổng cộng tám chữ (Bát tự) phản ánh vận mệnh của một người. 

Đặt tên con theo ngày tháng năm sinh Tứ trụ

Mỗi trụ trong Tứ trụ đều mang một ý nghĩa riêng biệt: 

  1. Trụ Năm: phản ánh bản mệnh tổng quát, nền tảng tính cách và phúc phần tổ tiên.
  2. Trụ Tháng: đại diện cho anh chị em, hoàn cảnh sống và vận khí thời niên thiếu.
  3. Trụ Ngày: là nhật nguyên (mệnh chủ), ảnh hưởng mạnh đến hôn nhân và tiền đồ.
  4. Trụ Giờ: liên quan đến con cái, hậu vận và các mối quan hệ lúc về sau.

Việc phân tích Bát tự giúp xác định được sự cân bằng của Ngũ hành trong lá số của bé. Nếu Bát tự thiếu vắng hành nào đó hoặc có hành nào quá yếu. MySun hướng dẫn ba mẹ cách đặt tên để bổ sung, điều hòa vận khí cho con theo phong thủy. Để khắc phục những khiếm khuyết bẩm sinh và giúp con có một cuộc đời thuận lợi, may mắn hơn.  

Phương pháp Tứ trụ mang đến một cách tiếp cận chi tiết và chuyên sâu hơn so với Ngũ hành. Trong khi Ngũ hành cung cấp sự tương thích tổng quát dựa trên năm sinh. Đặt tên con theo phong thủy Tứ trụ sâu vào từng thời khắc sinh (giờ, ngày, tháng, năm sinh). Qua đó xác định những thiếu sót hoặc điểm yếu cụ thể trong các yếu tố Ngũ hành của bé. Điều này giúp cái tên trở thành một yếu tố điều hòa, bù đắp trực tiếp cho những khiếm khuyết năng lượng bẩm sinh của bé, từ đó cải thiện vận mệnh.  

Một trong những bước quan trọng khi đặt tên con theo Tứ trụ là xác định yếu tố Ngũ hành mà bé đang thiếu hoặc cần bổ sung để cân bằng vận mệnh. Sau khi lập lá số Tứ trụ, chuyên gia phong thủy sẽ phân tích để biết bé cần thêm hành gì (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa hay Thổ). Tên của bé nên mang hành đó hoặc hành tương sinh với hành đó. Để hỗ trợ tốt hơn cho cuộc sống và tương lai của bé. 

Để đặt tên cho con theo phong thủy dựa vào Tứ trụ (giờ ngày tháng năm sinh), MySun sẽ hướng dẫn ba mẹ thực hiện theo 4 bước cơ bản sau đây. Ba mẹ lưu ý, đây là một phương pháp khá chuyên sâu, nên nếu cảm thấy quá phức tạp, ba mẹ hoàn toàn có thể tìm đến sự hỗ trợ từ các chuyên gia phong thủy uy tín để có kết quả chính xác nhất cho bé yêu của mình. Tuy nhiên, việc nắm rõ các bước này cũng giúp ba mẹ hiểu được quá trình và ý nghĩa của cái tên.

Bước 1: Lập lá số Tứ trụ (Bát tự) của con: 

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Ba mẹ cần cung cấp chính xác các thông tin về giờ sinh (theo giờ địa phương), ngày, tháng, năm sinh (theo lịch âm) của bé. Từ những thông tin này, lá số Tứ trụ gồm 4 cột (năm, tháng, ngày, giờ) và 8 chữ (4 Thiên Can, 4 Địa Chi) sẽ được xác định. MySun cần nhấn mạnh rằng độ chính xác của giờ sinh là cực kỳ quan trọng. Vì chỉ lệch vài phút có thể thay đổi toàn bộ lá số.

Ví dụ: bé gái sinh vào lúc 9h45 sáng ngày 25 tháng 9 năm 2026 (theo lịch dương).

  • Đổi sang lịch âm (dựa trên múi giờ Việt Nam): Ngày 15 tháng 8 năm Bính Ngọ (âm lịch).
  • Giờ sinh: 9h45 sáng thuộc giờ Tỵ (từ 09h00 đến 10h59).

Từ các thông tin này, lá số Tứ trụ cụ thể cho bé gái sinh lúc 9h45 ngày 25/09/2026 sẽ được xác định như sau:

  • Năm: Bính Ngọ (丙午)
  • Tháng: Đinh Dậu (丁酉)
  • Ngày: Giáp Dần (甲寅)
  • Giờ: Kỷ Tỵ (己巳)

Bước 2: Phân tích sự cân bằng Ngũ hành trong Tứ trụ: 

Sau khi có lá số Tứ trụ, ba mẹ hoặc chuyên gia sẽ phân tích tám chữ trong lá số đó để quy đổi thành các yếu tố Ngũ hành. Từ đó, xác định xem trong bản mệnh của bé, hành nào đang mạnh (vượng), hành nào đang yếu (khuyết) hoặc bị khắc chế. Ví dụ, một lá số có quá nhiều yếu tố Mộc có thể khiến hành Thổ bị khắc mạnh, hoặc thiếu hẳn hành Kim. Việc này giúp MySun và ba mẹ nhìn rõ bức tranh tổng thể về sự cân bằng năng lượng của bé.

Ví dụ: với lá số Tứ trụ của bé sinh ngày 25/09/2026, 9h45 sáng:

Giờ Kỷ Tỵ (己巳):

  • Thiên Can Kỷ thuộc Thổ.
  • Địa Chi Tỵ thuộc Hỏa.
  • (Giờ này có yếu tố Thổ và Hỏa)

Ngày Giáp Dần (甲寅):

  • Thiên Can Giáp thuộc Mộc.
  • Địa Chi Dần thuộc Mộc.
  • (Ngày này có yếu tố Mộc vượng).

Tháng Đinh Dậu (丁酉):

  • Thiên Can Đinh thuộc Hỏa.
  • Địa Chi Dậu thuộc Kim.
  • (Tháng này có yếu tố Hỏa và Kim).

Năm Bính Ngọ (丙午):

  • Thiên Can Bính thuộc Hỏa.
  • Địa Chi Ngọ thuộc Hỏa.
  • (Năm này có yếu tố Hỏa vượng).

Phân tích tổng thể các hành trong Tứ trụ:

  • Hỏa: xuất hiện rất nhiều (Bính, Ngọ, Đinh, Tỵ). Đây là hành rất vượng.
  • Mộc: cũng khá mạnh (Giáp, Dần).
  • Thổ: có Kỷ Thổ, nhưng Hỏa vượng có thể làm Thổ bị thiêu đốt, khô cằn.
  • Kim: chỉ có Dậu Kim, có thể bị Hỏa vượng khắc chế mạnh.
  • Thủy: hoàn toàn vắng bóng trong cả 8 chữ của lá số.

Bước 3: Xác định hành cần bổ khuyết cho tên gọi: 

Dựa trên kết quả phân tích Tứ trụ, ba mẹ sẽ biết được hành nào cần được bổ sung để cân bằng lá số hoặc hành nào là cần tránh vì nó làm mất cân bằng. Mục tiêu là tìm một cái tên mang yếu tố của hành dụng thần. Ví dụ, nếu bé có mệnh Tứ trụ quá nhiều Hỏa và thiếu Thủy, thì Thủy sẽ là hành cần bổ sung để cân bằng.

Ví dụ: từ phân tích ở bước 2, lá số của bé có quá nhiều Hỏa và Mộc. Nhưng thiếu hẳn hành Thủy. Hỏa vượng dễ gây nóng nảy, thiếu sự mềm mại, uyển chuyển. Thủy là hành khắc chế Hỏa, đồng thời dưỡng Mộc, nên việc bổ sung Thủy sẽ giúp cân bằng tổng thể lá số, làm dịu đi sự vượng của Hỏa và hỗ trợ các hành khác.

  • Hành cần bổ khuyết (Dụng thần): Thủy
  • Hành cần tránh (Kỵ thần): Hỏa (vì đã quá vượng)

Bước 4: Lựa chọn tên có yếu tố Ngũ hành bổ trợ: 

Khi đã xác định được hành cần bổ khuyết, ba mẹ bắt đầu tìm kiếm những cái tên Hán Việt có chữ cái, bộ thủ hoặc ý nghĩa liên quan đến hành đó. Ví dụ, nếu bé thiếu hành Thủy, ba mẹ có thể chọn tên như Gia Bách (bộ Thủy), Thanh Hải (bộ Thủy), Hồ Quang (bộ Thủy), v.v. Ba mẹ hãy cố gắng lựa chọn tên vừa hợp phong thủy Tứ trụ, vừa có ý nghĩa đẹp và dễ nghe, dễ nhớ để mang lại sự may mắn toàn diện cho con.

Ví dụ: vì bé cần bổ sung hành Thủy, bạn có thể tìm các tên có yếu tố Thủy.

Gợi ý các tên cho bé gái mang yếu tố Thủy:

Tên có bộ thủ liên quan đến trực tiếp mệnh Thủy (氵, 水, 雨):

  • Thanh (清): trong trẻo, thanh khiết, gợi hình ảnh tinh khôi.
  • Hải (海): tượng trưng biển cả rộng lớn, bao la, tầm nhìn bao la.
  • Giang (江): sông lớn, mạnh mẽ nhưng uyển chuyển, mềm mại.
  • Tuyền (泉): suối nguồn tươi mát, mang năng lượng tích cực.
  • Hồ (湖): sâu lắng, bình yên, tượng trưng sự tĩnh lặng và an nhiên.

Tên có ý nghĩa liên quan đến sự mềm mại, uyển chuyển, trí tuệ:

  • Lam (蓝): xanh nước biển, trời, thể hiện sự bao la và bình yên.
  • Linh (泠): trong trẻo, tinh khiết như nước mát, vẻ đẹp thanh thoát.
  • Nga (娥): vẻ đẹp dịu dàng như trăng, yếu tố Thủy trong thơ ca.
  • Dung (溶): dung hòa, bao dung, tan chảy, sự mềm mỏng, nhân ái.
  • Uyên (淵): vực sâu, uyên bác, liên tưởng đến sự sâu sắc, thông thái.

👉 Để xem chi tiết chủ đề này, tham khảo bài viết: Đặt tên con theo Tứ trụ

Ngoài việc xem xét bản mệnh của riêng bé, một yếu tố quan trọng khác khi đặt tên cho con theo phong thủy là tạo sự hòa hợp với tuổi của ba mẹ. Theo quan niệm phong thủy Á Đông, mối quan hệ tương trợ, tương sinh giữa các thành viên trong gia đình sẽ mang lại năng lượng tích cực. Giúp gia đạo êm ấm, hòa thuận, và cùng nhau phát triển thịnh vượng.

Một cái tên được lựa chọn kỹ lưỡng không chỉ tốt cho riêng bé mà còn có thể tăng cường sự gắn kết, hóa giải những xung khắc tiềm ẩn giữa các thành viên trong gia đình. MySun hiểu rằng ba mẹ luôn mong muốn một tổ ấm hạnh phúc và đầy đủ, vì vậy, việc cân nhắc yếu tố hợp tuổi khi đặt tên cho con là một cách thể hiện tình yêu thương và mong ước về sự bình an, may mắn cho cả gia đình.

Đặt tên con hợp tuổi bố mẹ

Đặt tên theo phong thủy hợp tuổi bố mẹ dựa trên việc phân tích sự tương hợp hoặc xung khắc giữa mệnh Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) của bé, bố và mẹ. Mục tiêu chính là để cái tên của con bổ trợ, tăng cường những yếu tố tích cực. Đồng thời hóa giải những xung đột năng lượng tiềm ẩn giữa các thành viên trong gia đình.

Nếu mệnh của bé tương sinh với mệnh bố mẹ, đây được xem là dấu hiệu rất tốt lành. Mối quan hệ tương sinh tạo ra một dòng chảy năng lượng thuận lợi. Giúp thúc đẩy sự hòa thuận, sức khỏe và tài lộc cho cả nhà. Chẳng hạn, nếu bố mẹ mệnh Mộc và con mệnh Thủy (Thủy sinh Mộc), điều này sẽ mang lại sự phát triển và nuôi dưỡng tích cực. Trường hợp này nên đặt tên mệnh thủy hoặc Mộc để bổ sợ cho mệnh của cả bố mẹ và con yêu nhé.

Ngược lại, trong trường hợp có sự tương khắc nhẹ giữa mệnh của con và bố mẹ, cái tên của bé có thể được sử dụng như một yếu tố trung hòa quan trọng. Bằng cách chọn tên mang Ngũ Hành phù hợp, có thể giúp làm giảm bớt những ảnh hưởng tiêu cực, cân bằng năng lượng và tạo sự hài hòa. Ví dụ, nếu mệnh bố mẹ là Hỏa và con là Thủy (Thủy khắc Hỏa), tên của bé có thể được đặt để mang yếu tố Mộc (Mộc sinh Hỏa, Thủy sinh Mộc), giúp làm mềm đi sự xung khắc.

MySun sẽ đưa ra ví dụ cụ thể để ba mẹ dễ hình dung hơn về cách đặt tên con theo phong thủy hợp tuổi bố mẹ. MySun xin sử dụng lại ví dụ phần trước, bé gái sinh 9h45 sáng ngày 25/09/2026. Đồng thời bổ sung thêm mệnh bố là Mộc, mệnh mẹ là Kim. Ba mẹ lưu ý, đây chỉ là ví dụ minh họa, việc lựa chọn tên cần dựa trên nhiều yếu tố tổng hợp và sự tư vấn chuyên sâu nếu cần thiết.

Phân tích Tứ trụ của bé: 9h45 sáng, ngày 25/09/2026

  • Lá số Tứ trụ của bé:
    • Năm: 2026 – Bính Ngọ (Hỏa vượng)
    • Tháng: 09 – Đinh Dậu (Hỏa, Kim)
    • Ngày: 25 – Giáp Dần (Mộc vượng)
    • Giờ: 9h5 – Kỷ Tỵ (Thổ, Hỏa)
  • Phân tích Ngũ hành Tứ trụ bé: Lá số này Hỏa vượng, Mộc vượng, Thổ bình thường, Kim yếu, và đặc biệt thiếu Thủy.
  • Hành bổ sung: Thủy để cân bằng Hỏa vượng trong bản mệnh bé.

Kết hợp với mệnh của bố mẹ: bố mệnh Mộc, mẹ mệnh Kim

Khi đặt tên cho bé hợp phong thủy, MySun không chỉ cần bổ sung hành Thủy cho bản mệnh của con. Mà còn xem xét mối quan hệ tương sinh, tương khắc với mệnh của cha mẹ. Từ đó tạo sự hòa hợp trong gia đình:

  • Với bố mệnh Mộc: Thủy sinh Mộc, nên việc bổ sung hành Thủy sẽ giúp tương sinh, hỗ trợ cho mệnh của bố, mang lại may mắn và thuận lợi cho mối quan hệ cha con.
  • Với mẹ mệnh Kim: Kim sinh Thủy, nghĩa là mẹ sẽ sinh ra hành Thủy cho con. Điều này tạo sự tương sinh từ mẹ sang con, tượng trưng cho sự yêu thương, bao bọc và hỗ trợ từ mẹ dành cho bé.

Như vậy, việc bổ sung hành Thủy cho tên của bé không chỉ giúp cân bằng bản mệnh của con mà còn tạo ra mối quan hệ tương sinh tốt đẹp với cả bố và mẹ, mang lại sự hòa hợp và may mắn cho cả gia đình.

👉 Đây chỉ là một trong rất nhiều các trường hợp khi ghép mệnh của con với bố và mẹ. Trong nội dung phần này, MySun không thể phân tích đầy đủ các trường. Để xem đầy đủ và chi tiết, ba mẹ xem tại bài viết: Đặt tên con hợp tuổi bố mẹ

Phương pháp cuối cùng rất quan trọng nhưng lại ít người quan tâm khi đặt tên cho con theo phong thủy. Đó là dựa trên nguyên tắc Tam hợp và Tứ hành xung trong 12 con giáp. Mặc dù thường được xem xét như một yếu tố bổ trợ để tăng cường sự hài hòa trong các mối quan hệ xã hội và gia đình. Nhưng việc tìm hiểu các nhóm “Tam hợp” (ba con giáp hợp nhau, mang lại sự hỗ trợ và may mắn) và “Tứ hành xung” (bốn con giáp xung khắc, cần tránh) sẽ giúp cái tên của bé không chỉ hợp mệnh mà còn hài hòa với các yếu tố tuổi tác.

Khi đặt tên cho con, ba mẹ sẽ ưu tiên chọn những chữ có ý nghĩa liên quan đến các con giáp nằm trong nhóm tam hợp của bé. Đồng thời cẩn trọng tránh những yếu tố thuộc nhóm tứ hành xung. Từ đó hóa giải điềm xấu và mang lại sự suôn sẻ, ít sóng gió trong cuộc đời con.

Việc đặt tên con theo phong thủy Tam hợp là cách để tăng cường sự hỗ trợ cho bé thông qua mối quan hệ hài hòa giữa các con giáp. Tam hợp là sự kết hợp của ba con giáp cách nhau 4 năm, tạo thành một vòng tròn tương sinh, tương hỗ mạnh mẽ. Việc chọn tên có yếu tố liên quan đến 2 con giáp còn lại trong nhóm tam hợp sẽ giúp bé nhận được sự phù trợ, cuộc sống thuận lợi hơn. MySun liệt kê 4 nhóm Tam hợp và cách ba mẹ áp dụng để lựa chọn tên cho bé yêu của mình.

  • Thân – Tý – Thìn: tượng trưng cho sự thông minh, linh hoạt, có tài lãnh đạo. Nếu bé tuổi Thân, ba mẹ có thể chọn tên liên quan đến Tý (chuột) hoặc Thìn (rồng) như: Vũ Long (rồng), Duy Thìn (rồng), Hoàng Tín (chuột).
  • Dần – Ngọ – Tuất: tượng trưng cho sự mạnh mẽ, nhiệt huyết, có chí tiến thủ. Nếu bé tuổi Dần, ba mẹ có thể chọn tên liên quan đến Ngọ (ngựa) hoặc Tuất (chó) như: Trần Mã (ngựa), Lê Tuấn (ngựa), Phạm Khuyển (chó – tuy nhiên ít dùng trong tên).
  • Hợi – Mão – Mùi: tượng trưng cho sự hiền lành, nhân hậu, có tài năng nghệ thuật. Nếu bé tuổi Hợi, ba mẹ có thể chọn tên liên quan đến Mão (mèo/thỏ) hoặc Mùi (dê) như: Nguyễn Mão (mèo/thỏ – ít dùng), Đặng Dương (dê), Trần Thiện (dê – ý nghĩa tốt).
  • Tỵ – Dậu – Sửu: tượng trưng cho sự kiên trì, chăm chỉ, có khả năng tích lũy. Nếu bé tuổi Tỵ, ba mẹ có thể chọn tên liên quan đến Dậu (gà) hoặc Sửu (trâu) như: Hoàng Kê (gà – ít dùng), Vũ Ngưu (trâu – ít dùng), Lê Sửu (trâu – ít dùng).

Bên cạnh việc tìm kiếm sự tương hợp, việc đặt tên con theo phong thủy cũng cần đặc biệt lưu ý đến các nhóm Tứ hành xung. Để tránh những yếu tố có thể gây ra xung đột hoặc những điều không may mắn cho bé. Tứ hành xung là bốn con giáp nằm ở bốn vị trí đối diện nhau trên vòng tròn 12 con giáp. Tạo thành một mối quan hệ tương khắc mạnh mẽ. Khi tên của bé vô tình mang yếu tố thuộc nhóm Tứ hành xung với con giáp của bé, iều này tạo ra năng lượng tiêu cực, gây ra những trắc trở, thị phi hoặc khó khăn trong cuộc sống và các mối quan hệ của con. MySun sẽ giúp ba mẹ nhận biết 3 nhóm Tứ hành xung và cách tránh những yếu tố này khi lựa chọn tên cho bé.

  • Tý – Ngọ – Mão – Dậu: Nhóm này thường xung khắc về ý chí, quan điểm. Nếu bé tuổi Tý, nên tránh tên liên quan đến Ngọ (ngựa), Mão (mèo/thỏ), Dậu (gà).
  • Thìn – Tuất – Sửu – Mùi: Nhóm này thường xung khắc về công việc, tiền bạc. Nếu bé tuổi Thìn, ba mẹ nên tránh tên liên quan đến Tuất (chó), Sửu (trâu), Mùi (dê).
  • Dần – Thân – Tỵ – Hợi: Nhóm này thường xung khắc về tình cảm, sức khỏe. Nếu bé tuổi Dần, nên tránh tên liên quan đến Thân (khỉ), Tỵ (rắn), Hợi (heo).

Khi đặt tên cho con, ba mẹ nên tránh những chữ ý nghĩa tên trực tiếp liên quan đến các con giáp nằm trong nhóm Tứ hành xung của bé. Việc này giúp giảm thiểu những năng lượng tiêu cực, mang lại sự bình an và thuận lợi hơn cho con trong cuộc đời.

Việc đặt tên cho con theo phong thủy là một hành trình đầy ý nghĩa và cần sự cân nhắc kỹ lưỡng từ ba mẹ. Sau khi đã cùng nhau tìm hiểu về các phương pháp chính, MySun muốn chia sẻ thêm 5 kinh nghiệm quý báu được đúc kết từ thực tế. Ba mẹ có cái nhìn toàn diện hơn để đưa ra quyết định sáng suốt cho bé yêu của mình. Những kinh nghiệm này giúp ba mẹ không chỉ chọn được một cái tên hợp mệnh. Mà còn đảm bảo bé có một danh xưng đẹp, ý nghĩa và mang lại may mắn trọn đời.

Trong tất cả các yếu tố phong thủy khi đặt tên con, MySun muốn ba mẹ ghi nhớ rằng việc cân bằng Ngũ hành là nguyên tắc cốt lõi và quan trọng hàng đầu. Dù ba mẹ có xem xét Tứ trụ phức tạp hay sự hợp tuổi ba mẹ, thì nền tảng vững chắc nhất vẫn là đảm bảo cái tên của bé có hành tương sinh hoặc bình hòa với bản mệnh Ngũ hành của con. Một cái tên cân bằng Ngũ hành sẽ giúp bé có một nền tảng vận khí ổn định, thu hút may mắn, tài lộc và sức khỏe dồi dào. Nó giúp bù đắp những khuyết thiếu bẩm sinh và phát huy tối đa những điểm mạnh của bé.  

Sự cân bằng Ngũ hành đóng vai trò như một “bộ lọc đầu tiên” cơ bản nhất trong việc đặt tên cho con theo phong thủy. Ngay cả khi ba mẹ không đi sâu vào sự phức tạp của Tứ trụ. Việc đảm bảo sự cân bằng Ngũ hành là bước quan trọng nhất và có tác động lớn nhất. Điều này thiết lập một thứ tự ưu tiên trong các nguyên tắc phong thủy. Ba mẹ tập trung vào những yếu tố nền tảng và có ảnh hưởng lớn nhất trước tiên. Hãy ưu tiên nguyên tắc này trước tiên, sau đó mới tham khảo các yếu tố khác. Để tạo nên một cái tên hoàn hảo, mang lại cuộc đời hanh thông và hạnh phúc cho bé yêu.

MySun muốn ba mẹ hiểu rằng, đặt tên cho con đẹp và theo phong thủy không chỉ nằm ở từng chữ riêng lẻ mà còn ở sự kết hợp hài hòa của cả họ, tên đệm và tên chính. Mỗi phần của tên đều mang một ý nghĩa và năng lượng riêng, và khi chúng được sắp xếp một cách cân nhắc, chúng sẽ tạo nên một tổng thể hoàn chỉnh, mang lại vận khí tốt nhất cho bé.  

Đặc biệt, tên đệm đóng vai trò như một “cầu nối năng lượng” quan trọng trong cấu trúc họ tên đầy đủ của bé. Nếu họ của bé có thể xung khắc với tên chính, tên đệm có thể được sử dụng để cân bằng hoặc bổ trợ, tạo ra sự hài hòa tổng thể cho cái tên. Điều này cho thấy tên đệm không chỉ là một yếu tố trang trí. Mà còn có chức năng chiến lược trong việc điều hòa dòng chảy năng lượng của toàn bộ họ tên. Ba mẹ hãy dành thời gian để suy ngẫm về ý nghĩa tổng thể mà cái tên mang lại. Điều này giúp cái tên không chỉ là danh xưng mà còn là một lời chúc phúc trọn vẹn, một thông điệp ý nghĩa mà ba mẹ muốn gửi gắm vào cuộc đời con.  

MySun tin rằng, đặt tên con không chỉ cần theo phong thủy mà còn phải thực sự đẹp và ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ hãy ưu tiên những cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, ước mơ về một tương lai tươi sáng cho bé. Đồng thời, tên gọi cần phải dễ nghe, dễ phát âm và dễ nhớ. Một cái tên rõ ràng về giới tính cũng rất quan trọng, giúp bé tự tin hơn khi lớn lên và tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.  

Những khía cạnh thực tế và xã hội của một cái tên cũng quan trọng không kém yếu tố phong thủy. Một đặt một cái tên cho con dù hoàn hảo theo phong thủy nhưng lại gây khó khăn trong giao tiếp, dễ bị xuyên tạc hoặc không rõ ràng về giới tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin và tương tác xã hội của bé. Do đó, việc lựa chọn một cái tên dễ đọc, dễ nhớ, mang ý nghĩa tích cực và phù hợp với giới tính là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển toàn diện của bé.

MySun khuyên ba mẹ nên tránh những tên quá dài, khó đọc, hoặc có âm sắc không rõ ràng, dễ bị nói lái thành những ý nghĩa tiêu cực. Hãy đặt tên mà khi con được gọi, cả bé và những người xung quanh đều cảm thấy vui vẻ, tự hào và tràn đầy năng lượng tích cực, bởi vì tên gọi sẽ theo con suốt cả cuộc đời, là một phần quan trọng trong nhân cách và sự tự tin của bé.  

Ba mẹ thường băn khoăn liệu đặt tên cho con gọi ở nhà có cần phải tuân thủ nghiêm ngặt theo các nguyên tắc phong thủy như tên khai sinh không ? MySun muốn trấn an ba mẹ rằng, tên gọi ở nhà thường mang tính chất gần gũi, thân mật, chủ yếu dùng trong phạm vi gia đình và bạn bè thân thiết. Vì vậy, ba mẹ hoàn toàn có thể thoải mái lựa chọn những cái tên dễ thương, đáng yêu, dễ gọi, thể hiện sự cưng chiều và mong muốn bé hay ăn chóng lớn, khỏe mạnh mà không cần quá chú trọng đến các yếu tố Ngũ hành hay Tứ trụ. Biệt danh có thể là những từ ngữ ngộ nghĩnh, liên quan đến món ăn, con vật, hay đặc điểm đáng yêu của bé.  

Tên gọi ở nhà phục vụ một mục đích riêng biệt, ít trang trọng hơn trong danh tính của bé. Chức năng chính của chúng là thể hiện tình yêu thương, sự gần gũi và mong muốn bé dễ nuôi, mau lớn. Mặc dù một số quan điểm cho rằng biệt danh cũng có thể được sử dụng để bổ khuyết Ngũ hành bị thiếu trong lá số của bé, nhưng điều này không phải là một yêu cầu bắt buộc hay một quy tắc nghiêm ngặt như đối với tên khai sinh.

👉 Ba mẹ tham khảo thêm bài viết chuyên sâu:

  • Đặt tên ở nhà cho bé Trai không đụng hàng
  • Đặt tên ở nhà cho bé Gái siêu dễ thương

Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, MySun muốn ba mẹ hãy luôn nhớ rằng việc đặt tên con là một quyết định chung của cả gia đình. Cái tên sẽ theo bé suốt cuộc đời, vì vậy sự đồng thuận và yêu thích từ cả ba và mẹ là yếu tố then chốt để cái tên thực sự mang lại niềm vui và hạnh phúc.

Việc đặt tên là một hành động mang tính cộng đồng sâu sắc, phản ánh các giá trị gia đình cốt lõi của người Việt. Mặc dù các nguyên tắc theo phong thủy là kim chỉ nam khi đặt tên cho con. Nhưng sự chấp thuận về tình cảm của cái tên trong gia đình cũng vô cùng quan trọng. Một cái tên được chọn mà không có sự đồng thuận, dù có hoàn hảo về mặt phong thủy. Cũng có thể không mang lại cùng một năng lượng tích cực do những bất hòa tiềm ẩn trong gia đình.

Hơn nữa, việc tham vấn ý kiến từ ông bà cũng là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt. Thể hiện sự tôn trọng và gắn kết gia đình. Ông bà thường có kinh nghiệm sống phong phú và những quan niệm riêng về tên gọi. Và mang đến những góc nhìn quý giá hoặc những cái tên mang ý nghĩa sâu xa từ dòng tộc. MySun khuyên ba mẹ hãy cùng nhau trò chuyện và lắng nghe ý kiến của người lớn trong nhà. Để đặt ra một cái tên cho con không chỉ hợp theo phong thủy. Mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, sự hòa hợp và phúc lành từ tất cả các thành viên trong gia đình.  

Bài viết liên quan:
Đăng ký
Nhận thông báo cho
guest
0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất Uy tín nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả các bình luận